THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( SPECIFICATION ) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH ( MAJOR EQUIPMENTS ) |
|
Động cơ/ Engine | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
– Khởi động bằng nút bấm/Power Push Start – Chìa khóa thông minh/ Smart Keyless Entry – Điều hòa nhiệt độ/Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic ATC – Vật liệu ghế/ Seat Material: Da pha nỉ/ Leather & Velour.// Tay lái/ Steering Wheel: Bọc da/ Leather – Ghế lái trước/ Front driver seat: Chỉnh tay 6 hướng/ 6 way manual – Công nghệ giải trí SYNC /SYNC System: SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8’’/Voice control SYNC Gen 3,8” touchscreen. – Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio Control on steering wheel – Hệ thống âm thanh/ Audio System: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod&USB, Bluetooth, 6 loa – Hệ thống chống ồn chủ động/Active noise cancellation. TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN/ SAFETY FEATURES – Túi khí phía trước/ Driver&Passenger Airbags – Túi khí bên/ Side Airbags, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags – Camera lùi/ Rear View camera – Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking Aid Sensor: Cảm biến trước &sau. – Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối phanh điện tử (Anti-lock brake system/ABS& Electronic brake force distribution system – Hệ thống cân bằng điện tử(ÉSP) /Electronic stability program(ESP) – Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe/ Roll over protection system. – Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo/Hill descent assist – Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load adaptive control – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc /Hill launch assists – Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/LKA and LWA – Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/Collision mitigation – Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ Active park assist. – Hệ thống chống trộm / Anti-theft system
|
Công suất cực đại/ Max power | 213(156,7 KW)/3750 (Ps/rpm) | |
Moment xoắn cực đại/ Max.Torque | 500/1750-2000 (Nm/rpm) | |
Dung tích xi lanh/ Displacement | 1996 (cc) | |
Hộp số/ Transmission | Tự động 10 cấp (10 speed AT) | |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/EPAS | |
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank | 80 (L) | |
Hệ thống truyền động/ Power train | Hai cầu chủ động/ 4×4 | |
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level | EURO4 | |
Kích thước xe/ Dimensions | 5326x1860x1830 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance height | 200 (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min.turning radius | 6350 (mm) | |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase(mm) | 3220 | |
Gài cầu điện/ Shift-on-the-fly | Có/with | |
Khóa vi sai cầu sau/Rear E-locking differential | Có/with | |
Hệ thống phanh/ Brake | Phanh trước/Front Brake: Phanh đĩa/Disc Brake
Phanh sau/Rear Brake: Tang Trống/Drum Brake |
|
Cỡ lốp và bánh xe/ Tire size& Wheel | 265/60R18, vành hợp kim nhôm đúc 18’’(Alloy 18’) | |
Hệ thống treo/Suspension System | Hệ thống treo trước( Front): Hệ thốn treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, ống giảm chấn
Hệ thống treo sau( Rear):Loại nhíp với ống giảm chấn |
|
Số chỗ ngồi/ Seat capacity | 5 chỗ (5 seats) | |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
|
– Cụm đèn pha phía trước/Headlamps: HID projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID projector Headlamp.
– Đèn chạy ban ngày/ Daytime Running Lamps – Gạt mưa tự động/ Auto Rain Wipers – Đèn sương mù/Front Fog Lamps – Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side Mirror – Bộ trang bị thể thao/ Sport packages
|
Ranger Wildtrak 2.0L AT (4×4)
Vui lòng gọi
KHUYẾN MÃI KHI MUA XE FORD
- Tối ưu ngân sách mua xe cho bạn
- Trả trước chỉ từ 20%– nhận xe ngay
- Mức giá xe Ford tốt nhất Miền Nam
- Giao xe sớm, tận nhà , xe đủ màu
Hỗ trợ mua xe Ford trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.
- Thời gian xét duyệt: 1 ngày
- Hạn mức vay:80% giá trị xe
- Lãi suất: từ 7,5%/ 1 năm