THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( SPECIFICATION ) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH ( MAJOR EQUIPMENTS ) |
|
Động cơ/ Engine | Single Turbo Diesel 2.0 L i4 TDCi | TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN/SAFETY FEATURES (CONTINUED)
§ Túi khí phía trước/ Driver&Passenger Airbags: 2 túi phía trước. Driver&Passenger Airbags § Túi khí bên/Side Airbags. Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags § Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags § Camera lùi/ Rear view camera § Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor: cảm biến trước &sau/ Front&Rear parking sensor § Hệ thống chống bó cứng phanh&Phân phối lực phanh điện tử/ABS&EBD § Hệ thống cân bằng điện tử/Electronic Stability Program (ESP) § Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/Hill launch assists § Hệ thống kiểm soát tốc độ/Cruise control § Hệ thống chống trộn/Anti theft System: Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/Volumetric Burgular System. TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/INTERRIOR § Khởi động bằng nút bấm/Power push start § Chìa khóa thông min/ Smart keyless entry § Điều hòa nhiệt độ/Ải Conditioning:Tự động 2 vùng khí hậu/Dual electronic ATC § Vật liệu ghế/Seat Material: Da cao cấp/Premium Leather § Tay lái/ Steering wheel:Bọc da/Leather § Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái điểu chỉnh điện 8 hướng/Driver’s 8 way power § Gương chiếu hậu trong/Intetnal miror:Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm/Electrochromatic Rear Wiev Mirror. § Cửa kính điều khiển điện/ Power Window § Hệ thống âm thanh/Audio system: AM/FM,CD 1 đĩa(1-disc CD),MP3, iPod&USB, Bluetooth, Loa/speaker: 10 loa,/10 speakers § Công nghệ giải trí SYNC/SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/Voice Control SYNC Gen 3, Màn hình TFT cảm ứng 8’’ tích hợp khe thẻ nhớ SD/8” touch screen TFT with SD port. § .Hệ thống chống ồn chủ động/Active Noise Control § Điều khiển âm thanh trên tay lái/Audio control on Steering wheel
|
Công suất cực đại/ Max power (Ps/rpm) | 180(132,4KW)/3500 (PS/rpm) | |
Momen xoắn cực đại/ Max.Torque | 420/1750-2500 | |
Dung tích xi lanh/ Displacement | 1996 (cc) | |
Hộp số/ Transmission | Số tự động 10 cấp /10 speeds AT | |
Hệ thống dẫn động/Drivetrain | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Trợ lực lái/Assisted Steering | Trợ lực lái điện/EPAS | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình /Terain Management System | Không/Without | |
Khóa vi sai cầu sau/Rear e-locking differential | Không/Without | |
Kích thước xe/ Dimensions | 4892x1860x1837 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe/ Min.ground clearance | 210 (mm) | |
Chiều dài cơ sở/ Wheel base | 2,850 (mm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu/Fuel tank capacity(L) | 80 Lít/ 80 litters | |
Hệ thống treo trước/Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc/Independent with coil spring and anti-roll bar | |
Hệ thống treo sau/Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage/ Rear Supension with Coil Spring and Watt’s link | |
Hệ thống phanh trước và sau/Front and Rear Brake | Phanh đĩa/ Disc brake | |
Cỡ lốp/Tire size | 265/60/R18 | |
Bánh xe/Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18’’/Alloy 18’’ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/Parking and sensor | Cảm biến sau/ Rear parking sensor
|
|
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/EXTERIOR
|
§ Hệ thống đèn chiếu sáng trước/Headlamp: Đèn HID tự động với dải đèn LED /Auto HID headlamp and LED strip light.
§ Hệ thống điều chỉnh đèn pha/Cốt/High Beam System: Điều chỉnh tay/Manual § Gạt mưa tự động/Auto rain sensor § Đèn sương mù/Front Fog lamp § Gương chiếu hậu điều chỉnh điện/ Power adjust mirror § Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hands-free liftgate
|
Everest Sport 2.0L AT (4X2)
Vui lòng gọi
ƯU ĐÃI KHI MUA XE FORD
- Hỗ trợ lãi suất chỉ 9%
- Trả trước chỉ 180tr nhận xe ngay
- Tặng phụ kiện cho khách hàng thân thiết:Phim cách nhiệt 3M chính hãng, Camera hành trình Vietmap,...
- Giao xe sớm, tận nhà , xe đủ màu
Hỗ trợ mua xe Ford trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.
- Thời gian xét duyệt: 1 ngày
- Hạn mức vay:80% giá trị xe
- Lãi suất: từ 7,5%/ 1 năm