Ford Everest Thế Hệ Mới Thiết Kế Ấn Tượng
Bạn đang kiếm tìm một chiếc SUV được trang bị sức mạnh, an toàn và tiện nghi không thỏa hiệp trước bất kỳ khó khăn nào. Một chiếc SUV hoàn hảo hội tụ đủ các yếu tố: mạnh mẽ bên ngoài, tinh xảo bên trong, luôn sẵn sàng để bảo vệ bạn và những người thân yêu. Bạn đưa ra yêu cầu và chúng tôi kiến tạo chiếc Ford Everest Thế hệ Mới.

GIÁ BÁN + ƯU ĐÃI XE FORD EVEREST tháng 4/2022
- Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT (Máy dầu): 1.124 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
- Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (Máy dầu): 1.193 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
- Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT (Máy dầu): 1.412 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
Lưu ý: Gọi ngay giá thương lượng – Ưu đãi đặc biệt !
HOTLINE: 0362 99 73 78
Mạnh mẽ hơn và Rộng rãi hơn
Trên cả tuyệt vời. Chiều rộng chiếc xe được gia tăng đáng kể, tạo không gian rộng rãi cho hành khách. Bộ khung gầm và hệ thống treo được nâng cấp giúp chiếc xe cứng cáp hơn, cho khả năng vận hành vượt trội và tôn thêm dáng vẻ chiếc xe nổi bật và táo bạo

Ford Everest Nâng tầm thiết kế
Là người bạn đồng hành luôn bên bạn trên mỗi chặng hành trình, Ford Everest xứng đáng được nâng lên tầm cao mới. Trong xe rộng rãi, tiện nghi cùng những đường nét chạm khắc cầu kỳ, mềm mại, nội thất Everest được thiết kế để mang đến sự đột phá trong toàn phân khúc.

Ford Everest Mới Công nghệ trực quan
Everest được trang bị công nghệ thế hệ mới cho phép lái xe an toàn hơn và trải nghiệm lái tuyệt vời hơn. Từ những kết nối đơn giản như công nghệ sạc không dây đến hệ thống tính năng tinh xảo giúp bạn đỗ xe chỉ với một nút bấm.

Cập nhật phần mềm Ford Power Up
Được thiết kế để cải tiến theo thời gian. Trong tương lai, bạn sẽ nhận được các bản nâng cấp của Ford Power-Up¹ từ cập nhật phần mềm SYNC®4A, đến các nâng cấp khác nhằm cải thiện chất lượng, tính năng và các tiện ích trên xe mà không cần đến Đại lý.

Sổ tay Hướng dẫn sử dụng xe điện tử
Nhanh chóng tra cứu thông tin qua video và sổ tay hướng dẫn sử dụng xe điện tử. Thông tin chi tiết về các tính năng trên xe và nhiều thông tin khác cũng được cung cấp trên màn hình cảm ứng SYNC®4A

Khóa Vi sai cầu sau điệnVới những tín đồ off-road cần độ bám tối ưu. Thậm chí trên địa hình trơn trượt hoặc đá gập ghềnh. Khóa vi sai cầu sau điều khiển điện của Everest 2022. Được thiết kế để truyền toàn bộ sức kéo của động cơ tới cả hai bánh sau. Ngay cả khi một bánh bị nhấc lên khỏi mặt đất. |
Kiểm soát Đổ đèo và Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốcVượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn định. Khi khởi hành ngang dốc lên. Hệ thống Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc sẽ giữ phanh trong một vài giây. Đủ thời gian để bạn chuyển chân phanh sang chân ga mà không bị trôi lùi về phía sau |
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ
Sức mạnh đưa bạn đến đích và còn hơn thế
Động cơ Diesel 2.0L Bi-Turbo tiên tiến của Everest 2022 cho công suất 213PS và mô-men xoắn cực đại 500Nm mà vẫn rất tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ 2.0L Turbo và Bi-Turbo
Động cơ Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo thế hệ mới của Ford kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp. Cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình. Bạn muốn thử thách Everest tới tận cùng giới hạn? Động cơ 2.0L Bi-Turbo mới kiểm soát hai turbo một cách thông minh để cải thiện mô-men xoắn. Tăng độ nhạy và công suất. Những động cơ này không chỉ cho công suất mạnh mẽ. Mà còn được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn động cơ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Hộp số tự động 10 cấp
Lần đầu tiên trong phân khúc. Công nghệ hộp số tự động 10 cấp mới nhất của Ford không chỉ cải thiện mức tiêu hao nhiên liệu. Mà còn giúp xe tăng tốc tốt hơn, chuyển số nhanh và chính xác hơn. Ngoài ra khách hàng có thể đặt cấp số theo ý muốn để xe có thể tăng tốc nhanh hơn.
Thiết kế khí động học
Lưới tản nhiệt mới của Everest 2022 mang kiểu dáng hiện đại và khí động học hơn trước. Đạt hệ số cản thấp hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. tạo cho cám giác ngời nhìn đẹp hơn.
Kiểm soát Mô-men xoắn Chủ động
Tính năng Kiểm soát Mô-men xoắn Chủ động của Everest 2022. Sẽ tự động truyền lực kéo đến một hoặc các bánh xe có độ bám tốt nhất. Nhằm tối ưu độ bám và giúp xe vượt qua điều kiện địa hình khó khăn. Hệ thống thậm chí sẽ truyền toàn bộ lực kéo đến chỉ một bánh xe. Nếu phát hiện ba bánh xe còn lại không còn lực bám mặt đường.
Hệ thống Cân bằng Điện tử
Cảm nhận “độ bám mặt đường” với Hệ thống Cân bằng Điện tử (Electronic Stability Control – ESC) của Everest 2022. Luôn đảm bảo chiếc xe bám đường và trong tầm kiểm soát, đặc biệt là khi xe vào cua hoặc vượt xe khác. Hệ thống này còn tích hợp công nghệ Kiểm soát Giảm thiểu Lật xe. Bằng cách sử dụng một cảm biến hồi chuyển để phát hiện nguy cơ lật xe. Và lập tức can thiệp để duy trì sự cân bằng. Hệ thống Cân bằng Điện tử giúp bạn thêm tự tin khi lái xe. Và luôn sẵn sàng ngay cả trong điều kiện vận hành khó khăn nhất.
Trợ lực lái Điện tử (EPAS) với Công nghệ Tự động Bù lệch hướng (Pull-Drift Compensation)
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái. Rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại. Những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.
ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH
Công nghệ thấu hiểu suy nghĩ của bạn
Thực hiện cuộc gọi rảnh tay. Đỗ xe hoàn hảo. Kiểm soát tốc độ phù hợp với mật độ giao thông khác nhau. Bất cứ bạn cần làm gì, công nghệ thông minh của Everest 2022 luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
SYNC™ 3Hãy giữ kết nối với SYNC™31 trong mọi hành trình của bạn. Điện thoại của bạn được kết nối trực tiếp với màn hình cảm ứng 8-inch thông qua các ứng dụng như Applink®2, Apple CarPlay3 hay Android Auto4. Trực quan hơn, nhạy bén hơn và ưu việt hơn so với trước đây.
|
![]() |
Hệ thống Hỗ trợ Đỗ xe Chủ động
Bạn đã bao giờ đưa xe vào chỗ đỗ một cách hoàn hảo? Chỉ việc nhấn nút. Hệ thống Hỗ trợ Đỗ xe Chủ động không chỉ tìm chỗ đỗ song song thích hợp cho bạn. Mà hệ thống còn tự đánh lái đưa xe vào vị trí. Bỏ tay ra khỏi vô-lăng, tất cả những gì bạn cần làm là điều khiển chân ga. Phanh và cần số, hệ thống sẽ hoàn thành phần việc còn lại một cách hoàn hảo.
Hệ thống Phanh Khẩn cấp Chủ động (AEB) kết hợp Cảnh báo Va chạm
Đứng hàng đầu trong phân khúc, Everest 2022 Mới được trang bị Hệ thống Phanh Khẩn cấp Chủ động5 (AEB) với mục đích giúp giảm thiểu va chạm. Hệ thống có khả năng nhận diện cả người và phương tiện giao thông phía trước. Tính năng Cảnh báo Va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để giảm thiểu va chạm.
Khóa thông minh và Khởi động bằng nút bấmBạn có thể mở cửa xe và khởi hành mà không cần phải lấy chìa khóa ra khỏi túi. Everest 2022 sẽ tự nhận biết chìa khóa đang ở bên người lái. Bạn chỉ cần mở cửa xe và nhấn vào nút khởi động động cơ. |
Cảnh báo Điểm mù (BLIS®) kết hợp hệ thống Cảnh báo Có xe Cắt ngangHệ thống Cảnh báo Điểm mù của Everest (BLIS®) giúp kiểm soát các phương tiện giao thông nằm trong điểm mù. Khi chuyển làn, đèn tín hiệu trên gương ngoài sẽ báo cho bạn biết có xe di chuyển trong điểm mù hay không. Hệ thống Cảnh báo Có xe Cắt ngang sẽ báo cho bạn biết nếu có xe đang đến gần từ cả hai hướng khi bạn chuẩn bị lùi xe ra khỏi điểm đỗ hoặc trên đường. |
Camera lùiTự tin lùi xe nhờ màn hình quan sát rõ ràng toàn bộ phía sau xe. Nếu có chướng ngại vật, các cảm biến hỗ trợ phía sau sẽ phát tín hiệu cảnh báo. |
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động
Hãy quên đi sự phiền toái khi phải bật rồi tắt chức năng kiểm soát tốc độ khi mật độ giao thông thay đổi. Everest sẽ tự giảm tốc độ nếu phát hiện lưu thông ùn tắc, và tăng trở lại tốc độ cài đặt ban đầu khi đường thông thoáng.
Hệ thống Kiểm soát Áp suất lốp
Bạn không còn phải lo kiểm tra lốp xe cần bơm hay chưa. Hệ thống Kiểm soát Áp suất lốp của Everest 2022 sẽ cung cấp thông tin áp suất của từng bánh xe độc lập và cảnh báo cho bạn biết khi áp suất của lốp nào đó xuống thấp.
Hệ thống Gạt mưa tự động
Hệ thống cảm biến gạt mưa tự động của Everest phát hiện nước mưa bám trên kính chắn gió và tự động kích hoạt để bạn luôn có tầm nhìn tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
TIỆN ÍCH THÔNG MINH
Hãy tận hưởng cảm giác sảng khoái trong khi khám phá thế giới
Mọi chi tiết như ghế bọc da cao cấp, hệ thống chống ồn chủ động hay cửa sổ trời toàn cảnh panorama đều được thiết kế đỉnh cao. Mang lại cảm giác thoải mái bất tận trên mọi hành trình cùng Everest 2022.
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minhChỉ cần đá nhẹ chân vào điểm giữa bên dưới cản sau với chìa khóa thông minh trong túi bạn, hệ thống cảm ứng sẽ nhận diện và tự động đóng mở cửa khoang hành lý. Rất tiện lợi khi bạn đang đầy ắp đồ trên cả hai tay. |
![]() |
Di chuyển êm ái
Hệ thống treo của Everest đã được cải tiến giúp nâng cao đáng kể độ ổn định và chắc chắn của xe. Đánh lái chính xác hơn và vận hành êm ái hơn trên địa hình xấu.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Mở rộng tầm nhìn của bạn và trải nghiệm cuộc sống với cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chiếm tới gần 50% diện tích nóc xe.
Hàng ghế thứ 3 gập điện PowerFold®
Chỉ cần nhấn một nút bấm, hàng ghế thứ 3 PowerFold® của Everest sẽ gập phẳng xuống, tạo ra không gian chứa đồ rộng rãi khi cần.
Bảy túi khí
Các túi khí trong xe Everest tạo ra một mạng lưới bảo vệ, với túi khí cho người lái và hành khách phía trước và túi khí hai bên hông. Các túi khí rèm bảo vệ mọi người cả phía trước và phía sau. Và còn có cả một túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Điều chỉnh đèn pha/cốt tự động
Everest 2022 sử dụng một camera để phát hiện xe đi ngược chiều vào ban đêm và tự động tắt/bật chế độ đèn chiếu xa khi cần thiết.
Bảy chỗ ngồi rộng rãi
Bảy ghế ngồi bọc da với đường chỉ khâu sang trọng đến từng chi tiết. Táp-pi cửa được ốp bằng chất liệu cao cấp. Tay nắm cần số với đường nét thiết kế tinh tế. Tất cả từ chất liệu mới đến các chi tiết thiết kế bên trong Everest mang đến cho bạn sự tiện nghi và không gian rộng rãi trên suốt hành trình.
Thông số kỹ thuật Cơ Bản
Tên xe | Ford Everest 2022 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 4892 x 1860 x 1837 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Động cơ | 2.0L Bi-Turbo i4 TDCi và Single Turbo 2.0L i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Công suất cực đại | 180-213 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 420-500 Nm |
Hộp số | tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau hoặc 2 cầu toàn thời gian thông minh 4WD |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 210mm |
Khả năng lội nước | 800mm |
Thông Số Kỹ Thuật Xe Ford Everest
Hệ Thống Treo Xe Ford Everest 2022
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | Everest Sport 2.0AT 4×2 |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar | Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar | Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
Kích Thước Và Trọng Lượng Ford Everest 2022
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 | Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 | Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters | Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters | Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 | Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 | Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210 |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành Ford Everest 2022
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750 | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 | Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 | Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD | Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD | Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / R |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with | Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without | Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without |
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with | Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without | Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000 | Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 | Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS | Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS | Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Xe Ford Everest 2022 (lit/100km)
Kết hợp : 6,97 | Kết hợp : 6,71 | Kết hợp : 7,2 |
Ngoài đô thị : 5,62 | Ngoài đô thị : 5,59 | Ngoài đô thị : 6,1 |
Trong đô thị : 9,26 | Trong đô thị : 8,61 | Trong đô thị : 9,1 |
Trang Thiết Bị An Toàn Xe Ford Everest
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With | Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With | Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With | Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With | Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With |
Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 | Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 | Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20 |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) | Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) | Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror | Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror | Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With | Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With | Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With | Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With | Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With | Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without | Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With | Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without | Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With | Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With | Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With | Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With | Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System | Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System | Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With | Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With | Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With | Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without | Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control | Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control | Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With | Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without | Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With | Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without | Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With | Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With | Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake | Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake | Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With | Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With | Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With | Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With | Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With | Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With | Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With |
Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl | Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl | Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power | Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power | Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 6 hướng / Driver 6 way power |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe Ford Everest 2022
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ tough screen TFT |
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth | Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth | Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT | Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT | Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With | Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With | Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất Ford Everest 2022
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With | Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With | Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With | Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With | Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror | Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror | Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto | Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual | Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual |
Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With | Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With | Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With | Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With | Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With |
Hình Ảnh Màu Xe Ford Everest
Everest 2022 Màu Nghi Vàng
Everest 2022 Màu Trắng
Everest 2022 Màu Đỏ
Everest 2022 Màu Đen
Everest 2022 Màu Xanh Đen
Everest 2022 Màu Bạc
Lưu Ý
* Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản. Xin vui lòng kiểm tra chi tiết trong bảng thông số kỹ thuật.
* Khả năng lội nước của Everest tối đa là 800mm. Khách hàng được khuyến cáo chỉ lội nước trong trường hợp khẩn cấp hoặc bất khả kháng với tốc độ dưới 7km/h và không được dừng xe. Cần phải thận trọng hơn khi lái xe qua dòng nước chảy bởi nước rò rỉ vào khoang động cơ hay trong xe có thể gây hư hại cho xe. Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để biết thêm chi tiết.
* Vui lòng tham khảo thêm và tuân thủ các thông tin trong sách hướng dẫn sử dụng kèm theo xe.
* Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo là tính năng hỗ trợ người lái, chỉ mang tính trợ giúp và không thay thế sự tập trung, đánh giá và ý thức lái xe an toàn của người lái.
GIÁ BÁN + ƯU ĐÃI XE FORD EVEREST TRONG NĂM
GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT + 6 PHỤ KIỆN HẤP DẪN
- Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT (Máy dầu): 1.124 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
- Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (Máy dầu): 1.193 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
- Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT (Máy dầu): 1.412 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt – Quà tặng hấp dẫn
Lưu ý: Gọi ngay giá thương lượng – Ưu đãi đặc biệt !
HOTLINE: 0972 002 664